Viêm da dị ứng: Nguyên nhân, triệu chứng, cách trị và phòng ngừa
Tư vấn chuyên môn bài viết
THS.BS TRỊNH THỊ TUYẾT MINH
Giảng viên thỉnh giảng Bộ môn Da liễu | KHOA Y - TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
Bác sĩ chuyên khoa Da liễu - Thẩm mỹ | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU LOPIA
Viêm da dị ứng là một bệnh lý da liễu khá phổ biến. Mặc dù không nguy hiểm đến tính mạng, tình trạng này vẫn có thể gây nhiễm trùng, để lại sẹo và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời. Vì vậy, việc nhận biết sớm các dấu hiệu dị ứng da đóng vai trò rất quan trọng để can thiệp đúng lúc, giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn bệnh tiến triển nặng hơn.
Bài viết được thực hiện dưới sự cố vấn chuyên môn của Bác sĩ Trịnh Thị Tuyết Minh, Giảng viên thỉnh giảng Bộ môn Da liễu – Khoa Y, Trường Đại học Nguyễn Tất Thành; Bác sĩ Chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ tại Phòng khám Chuyên khoa Da liễu LOPIA.
>>> Xem thêm: Nổi đốm đỏ, mụn đỏ trên da là tình trạng gì? Nguyên nhân, cách xử lý
Viêm da dị ứng là gì?
Viêm da dị ứng (Eczema) là một bệnh da mãn tính phổ biến, biểu hiện đặc trưng là tình trạng da khô, ngứa, ửng đỏ và đôi khi xuất hiện mụn nước do phản ứng quá mức của da với các tác nhân gây dị ứng. Bệnh thường diễn tiến theo từng đợt, dễ tái phát khi gặp yếu tố kích thích và có thể đi kèm các bệnh lý dị ứng khác như hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng.
Cơ chế hình thành viêm da dị ứng bắt nguồn từ sự suy giảm chức năng hàng rào bảo vệ da, khiến da dễ bị tổn thương và phản ứng mạnh với các yếu tố bên ngoài như phấn hoa, bụi bẩn, hóa mỹ phẩm hoặc thay đổi thời tiết. Khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức, da bị viêm, ngứa và bong tróc.
>>> Xem thêm: Da nổi mẩn đỏ ngứa như mụn: Nguyên nhân, cách khắc phục hiệu quả

Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa tái phát. (Nguồn: SVR)
Nguyên nhân gây viêm da dị ứng
Viêm da dị ứng là bệnh lý da phức tạp, được hình thành từ sự tương tác giữa yếu tố di truyền, hệ miễn dịch và môi trường. Việc hiểu rõ các cơ chế liên quan giúp hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn. Các yếu tố chính gây viêm da dị ứng bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Di truyền đóng vai trò quan trọng gây nên tình trạng viêm da dị ứng. Người có người thân mắc viêm da dị ứng, hen phế quản hoặc viêm mũi dị ứng thường có nguy cơ cao hơn do liên quan đến các gen ảnh hưởng đến hàng rào da và phản ứng miễn dịch.
- Rối loạn điều hòa miễn dịch: Người mắc viêm da dị ứng có xu hướng phản ứng miễn dịch mạnh hơn bình thường đối với các tác nhân như bụi nhà, phấn hoa, lông động vật, thực phẩm hoặc vi sinh vật. Sự hoạt hóa quá mức của hệ miễn dịch gây giải phóng các chất trung gian viêm, dẫn đến ngứa, đỏ và tổn thương da.
- Yếu tố môi trường: Các yếu tố như độ ẩm thấp, thời tiết lạnh, dị ứng theo mùa, tiếp xúc với hóa chất tẩy rửa, xà phòng, chất tạo mùi hoặc bụi bẩn có thể góp phần làm xuất hiện hoặc làm trầm trọng hơn triệu chứng. Ngoài ra, việc sinh sống ở khu vực ô nhiễm, khí hậu khô lạnh hoặc đô thị hóa cao cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh do ảnh hưởng đến hàng rào bảo vệ tự nhiên của da.
- Sản phẩm sử dụng và chăm sóc da: Tiếp xúc với sản phẩm có thành phần dễ gây kích ứng, chẳng hạn hương liệu, chất bảo quản, cồn hoặc chất tẩy rửa mạnh, có thể làm suy yếu lớp bảo vệ da và kích thích viêm. Thiếu dưỡng ẩm thường xuyên cũng khiến da khô và dễ tổn thương hơn.
- Ảnh hưởng từ tâm lý: Viêm da dị ứng không phải là bệnh truyền nhiễm, nên hoàn toàn không lây từ người này sang người khác khi tiếp xúc. Tuy nhiên, yếu tố tâm lý như căng thẳng, lo âu hoặc mất ngủ kéo dài có thể khiến triệu chứng bùng phát mạnh hơn hoặc kéo dài hơn.
- Các nguyên nhân khác: Thói quen ăn uống, sức khỏe tổng thể và sự hiện diện của các bệnh lý khác như viêm mũi dị ứng hoặc hen phế quản cũng có thể liên quan đến mức độ biểu hiện bệnh.
>>> Xem thêm: Mụn viêm có tự hết không? Cách trị mụn viêm hiệu quả, nhanh chóng

Viêm da dị ứng có yếu tố di truyền, chịu ảnh hưởng bởi môi trường và lối sống, nên cần kiểm soát toàn diện để hạn chế tái phát. (Nguồn: SVR)
Triệu chứng viêm da dị ứng
Triệu chứng của viêm da dị ứng có thể khác nhau tùy theo độ tuổi và mức độ bệnh, nhưng nhìn chung, người mắc thường gặp các dấu hiệu đặc trưng sau:
- Ngứa da: Ngứa là triệu chứng phổ biến và sớm nhất, thường ngứa dữ dội, đặc biệt về đêm, khiến người bệnh mất ngủ, mệt mỏi và giảm chất lượng cuộc sống. Việc gãi nhiều có thể làm tổn thương da và khiến tình trạng viêm nghiêm trọng hơn.
- Da đỏ và viêm: Vùng da bị ảnh hưởng thường trở nên đỏ, sưng và ấm do phản ứng viêm của cơ thể trước tác nhân dị ứng. Các vị trí hay gặp gồm bàn tay, bàn chân, cổ tay, khuỷu tay, đầu gối, cổ, ngực trên, mí mắt, da mặt và da đầu ở trẻ nhỏ.
- Da khô và bong tróc: Lớp da ngoài mất độ ẩm, trở nên khô ráp và dễ bong vảy. Tình trạng này khiến hàng rào bảo vệ da suy yếu, tạo điều kiện cho các tác nhân bên ngoài dễ xâm nhập, từ đó làm triệu chứng của viêm da dị ứng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Mụn nước và rỉ dịch: Một số trường hợp xuất hiện mụn nước nhỏ, khi vỡ có thể chảy dịch và khô lại tạo vảy, gây cảm giác ngứa rát, khó chịu và tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu không được chăm sóc đúng cách.
- Da dày, sần (lichen hóa): Khi bệnh kéo dài và người bệnh thường xuyên gãi, vùng da bị tổn thương trở nên dày, sạm và kém đàn hồi, thường gặp ở khuỷu tay, đầu gối, cổ hoặc bàn tay.
- Thay đổi sắc tố da: Sau khi tổn thương lành, vùng da có thể tối màu hoặc nhạt hơn so với vùng da xung quanh, ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Sự thay đổi này có thể tồn tại trong thời gian dài ngay cả khi triệu chứng đã giảm.
- Nứt nẻ và đau rát: Da khô kéo dài dễ nứt nẻ, thậm chí chảy máu, đặc biệt ở những vùng vận động nhiều như tay và chân, gây đau rát và dễ nhiễm khuẩn.
- Dấu hiệu nhiễm trùng: Khi da bị tổn thương hở, vi khuẩn dễ xâm nhập gây sưng, đỏ, đau và có mủ hoặc vảy vàng dày. Nhiễm trùng cần được xử lý sớm để tránh biến chứng.
>>> Xem thêm: Nổi mụn trứng cá hai bên thái dương do đâu? Có nguy hiểm không? Cách trị

Triệu chứng viêm da dị ứng thường xuất hiện theo từng đợt, xen kẽ giữa giai đoạn bùng phát và thuyên giảm. (Nguồn: SVR)
Các loại viêm da dị ứng
Dựa trên nguyên nhân và đặc điểm biểu hiện, viêm da dị ứng được chia thành một số dạng phổ biến sau:
1. Viêm da dị ứng tiếp xúc
Viêm da dị ứng tiếp xúc xảy ra khi da phản ứng với các chất gây dị ứng hoặc kích ứng như kim loại nickel trong trang sức, cao su, hóa chất tẩy rửa, hương liệu trong mỹ phẩm, thuốc nhuộm vải hoặc nọc côn trùng. Hệ miễn dịch nhận diện những chất này như “dị nguyên” và kích hoạt phản ứng viêm tại vùng da tiếp xúc.
Biểu hiện lâm sàng: Xuất hiện mảng đỏ, ngứa, sưng, nổi mụn nước nhỏ và có thể bong vảy. Triệu chứng thường thuyên giảm sau vài ngày đến 1–4 tuần nếu tránh tiếp xúc với tác nhân gây kích ứng.
2. Viêm da dị ứng thời tiết
Viêm da dị ứng thời tiết phát triển khi da phản ứng với thay đổi nhiệt độ, độ ẩm hoặc thời tiết khô lạnh, hanh khô hoặc gió mạnh làm hàng rào bảo vệ da suy yếu, gây mất nước và tăng nguy cơ kích ứng.
Biểu hiện lâm sàng: Da khô ráp, ngứa, đỏ, bong tróc và cảm giác rát nóng. Tình trạng thường bùng phát vào mùa đông hoặc thời điểm giao mùa. Và triệu chứng thường giảm khi da được dưỡng ẩm đầy đủ và môi trường ổn định.
>>> Xem thêm: Mụn có lây lan từ người này sang người khác không?
3. Viêm da dị ứng cơ địa
Viêm da dị ứng cơ địa xuất hiện ở người có cơ địa dị ứng hoặc yếu tố di truyền, thường mãn tính và dễ tái phát khi gặp các yếu tố kích thích như thời tiết, căng thẳng hoặc hóa mỹ phẩm. Người mắc thường có cơ địa dị ứng (hen suyễn, viêm mũi dị ứng) hoặc gia đình có tiền sử bệnh.
Biểu hiện lâm sàng: vùng da khô, ngứa dai dẳng, đỏ, bong vảy và sần dày (lichen hóa) ở các vùng như khuỷu tay, đầu gối, cổ. Bệnh khó kiểm soát hoàn toàn, nhưng có thể giảm bùng phát bằng dưỡng ẩm, tránh dị nguyên và chăm sóc da đúng cách.
>>> Xem thêm: Mụn bọc mủ hình thành do đâu? Cách điều trị mụn bọc mủ hiệu quả
4. Viêm da dị ứng tiếp xúc bội nhiễm
Dạng này xảy ra khi các mụn nước vỡ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, dẫn đến sưng, đau, đỏ và chảy dịch. Đây là thể nặng của viêm da dị ứng và có thể gây tái phát nhiều lần hoặc biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời.
Biểu hiện lâm sàng: da đỏ đậm, sưng, tiết dịch vàng hoặc mủ, hình thành vảy tiết, đau rát. Trường hợp nặng có thể kèm sốt, nổi hạch. Nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể lan rộng và gây biến chứng nguy hiểm như viêm mô tế bào hoặc nhiễm trùng máu.

Các loại viêm da dị ứng phổ biến gồm viêm da cơ địa, viêm da tiếp xúc, viêm da thời tiết và viêm da bội nhiễm. (Nguồn: SVR)
Các giai đoạn viêm da dị ứng
Viêm da dị ứng là bệnh lý da mạn tính với tiến triển theo 3 giai đoạn chính gồm giai đoạn cấp tính, giai đoạn bán cấp và giai đoạn mãn tính. Mỗi giai đoạn có triệu chứng đặc trưng, mức độ tổn thương da khác nhau và có thể chuyển tiếp linh hoạt tùy vào phản ứng viêm và tác nhân kích thích.
1. Giai đoạn cấp tính
- Da đỏ và viêm: Trong giai đoạn cấp, vùng da tổn thương xuất hiện tình trạng đỏ, sưng và cảm giác nóng rát. Đây là phản ứng viêm mạnh khi hệ miễn dịch phản ứng với dị nguyên hoặc yếu tố kích ứng từ môi trường.
- Ngứa dữ dội: Cảm giác ngứa xảy ra liên tục và tăng nặng về đêm, có thể làm mất ngủ và giảm chất lượng cuộc sống. Việc gãi quá mức dễ gây trầy xước, khiến tổn thương lan rộng và làm viêm da dị ứng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Mụn nước và chảy dịch: Trên bề mặt da có thể xuất hiện các mụn nước nhỏ. Khi mụn vỡ, dịch tiết ra tạo vùng da ẩm ướt. Khi dịch khô, hình thành lớp vảy màu vàng, đồng thời tăng nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn nếu không được chăm sóc đúng cách.
>>> Xem thêm: Da mất nước là gì? Cách chăm sóc da bị mất nước hiệu quả
2. Giai đoạn bán tính
- Da khô và bong vảy: Ở giai đoạn bán cấp của viêm da dị ứng, mụn nước giảm và bề mặt da trở nên khô rõ rệt. Da bong vảy từng lớp mỏng, cảm giác căng và thô ráp có thể xuất hiện, phản ánh sự suy giảm chức năng hàng rào bảo vệ da.
- Ngứa vẫn tiếp diễn: Cảm giác ngứa vẫn còn nhưng mức độ nhẹ hơn so với giai đoạn cấp tính. Tuy nhiên, tình trạng gãi kéo dài vẫn có thể làm tổn thương da và làm viêm da dị ứng chuyển sang giai đoạn mạn tính.
- Giảm viêm nhưng da còn đỏ: Phản ứng viêm giảm dần, da bớt sưng và nóng. Dù vậy, vùng da tổn thương vẫn còn đỏ hoặc hồng nhẹ, cho thấy tình trạng viêm chưa được kiểm soát hoàn toàn và vẫn cần theo dõi, chăm sóc đúng cách.
>>> Xem thêm: 7 cách đơn giản để phân biệt các loại da và bí quyết chăm sóc
3. Giai đoạn mãn tính
- Dày da và lichen hóa: Da trở nên dày, sần sùi và xuất hiện các đường rãnh rõ rệt do viêm kéo dài và gãi, cọ xát thường xuyên.
- Nứt nẻ và ngứa kéo dài: Da khô, dễ nứt gây đau rát. Cảm giác ngứa dai dẳng và dễ bùng phát khi tiếp xúc dị nguyên, thay đổi thời tiết hoặc căng thẳng.
- Thay đổi sắc tố da: Vùng da tổn thương có thể tăng sắc tố (sạm da) hoặc giảm sắc tố (nhạt màu). Tình trạng này vẫn có thể tồn tại sau khi viêm cải thiện.
- Nguy cơ nhiễm trùng: Da tổn thương mạn tính tạo điều kiện cho vi khuẩn (đặc biệt Staphylococcus aureus) xâm nhập gây đau, sưng, mụn mủ và vảy tiết vàng. Cần thăm khám và điều trị kịp thời.
>>> Xem thêm: TOP 16 Cách trị mụn mủ hiệu quả, an toàn, không để lại thâm sẹo

Viêm da dị ứng trải qua 3 giai đoạn: cấp tính với da đỏ, sưng và ngứa; bán cấp với da khô và bong tróc; mãn tính với da dày, sần, nứt nẻ và ngứa dai dẳng. (Nguồn: SVR)
Viêm da dị ứng theo độ tuổi
Viêm da dị ứng không chỉ khác nhau theo giai đoạn tiến triển của bệnh, mà còn thay đổi theo từng nhóm tuổi do đặc điểm da và hệ miễn dịch ở mỗi thời kỳ phát triển khác nhau. Việc nhận diện biểu hiện viêm da dị ứng ở trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn giúp lựa chọn phương pháp chăm sóc và điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng và cải thiện làn da.
1. Viêm da dị ứng ở trẻ sơ sinh
Viêm da dị ứng ở trẻ sơ sinh thường xuất hiện rất sớm, phổ biến từ 6–12 tuần tuổi. Giai đoạn này hệ miễn dịch và hàng rào bảo vệ da của trẻ chưa hoàn thiện nên da dễ kích ứng và phản ứng mạnh với các yếu tố từ môi trường.
Biểu hiện lâm sàng đặc trưng:
- Phát ban trên mặt, nhất là vùng hai má, trán và cằm, da thường đỏ, khô, bong vảy hoặc rỉ dịch khi tổn thương nặng.
- Một số trường hợp xuất hiện mụn mủ, vảy tiết vàng, gợi ý nguy cơ nhiễm trùng da thứ phát.
- Khi trẻ bắt đầu vận động, tổn thương có thể lan đến khuỷu tay, đầu gối và các vùng thường tì đè hoặc cọ xát.
- Ngứa nhiều, khiến trẻ quấy khóc, cáu gắt, khó ngủ, ảnh hưởng đến giấc ngủ và bú mẹ.
- Bệnh thường cải thiện sau 2 tuổi, tuy nhiên viêm da dị ứng có thể tái phát nhẹ khi thời tiết thay đổi hoặc tiếp xúc dị nguyên (bụi nhà, lông thú, chất tẩy rửa,…).

Hình ảnh minh hoạ trẻ sơ sinh bị viêm da dị ứng. (Nguồn: SVR)
2. Viêm da dị ứng ở trẻ em
Ở trẻ lớn hơn, viêm da dị ứng thường có xu hướng khu trú tại các vùng gấp do ma sát và mồ hôi tích tụ, làm hàng rào da dễ bị tổn thương hơn.
Biểu hiện lâm sàng thường gặp:
- Ban đỏ và sẩn ngứa xuất hiện rõ tại các vị trí nếp gấp như sau gối, khuỷu tay, hai bên cổ, cổ tay, mắt cá chân và bàn tay.
- Tổn thương có xu hướng dày da, thô ráp, bong vảy và nứt nẻ do trẻ gãi thường xuyên để giảm ngứa.
- Có thể gặp viêm da quanh môi, kèm theo các vết nứt nhỏ gây đau rát, đặc biệt ở trẻ có thói quen liếm môi.
- Các đợt bùng phát lặp lại ảnh hưởng đến giấc ngủ, hoạt động học tập và chất lượng cuộc sống của trẻ.
- Sau giai đoạn viêm, vùng da tổn thương có thể để lại tăng hoặc giảm sắc tố tạm thời, thường cải thiện theo thời gian.

Hình ảnh viêm da dị ứng ở trẻ em. (Nguồn: SVR)
3. Viêm da dị ứng ở người lớn
Ở người trưởng thành, viêm da dị ứng thường có xu hướng kéo dài, mạn tính và dễ tái phát, đặc biệt khi tiếp xúc với yếu tố kích hoạt trong môi trường hoặc stress kéo dài.
Biểu hiện lâm sàng:
- Tổn thương da có thể tương tự trẻ em, tập trung tại các vùng nếp gấp. Một số trường hợp biểu hiện chủ yếu ở bàn tay hoặc bàn chân, với da khô, dày, nứt nẻ và ngứa kéo dài.
- Ngứa dai dẳng, đặc biệt về đêm, gây ảnh hưởng tới giấc ngủ, năng suất làm việc và chất lượng cuộc sống.
- Việc sử dụng thuốc điều trị kéo dài (như corticosteroid) nếu không được theo dõi đúng cách có thể dẫn đến tác dụng phụ tại da hoặc toàn thân.
- Người có cơ địa dị ứng (viêm mũi dị ứng, hen phế quản, mày đay) hoặc làm việc trong môi trường tiếp xúc hoá chất, xà phòng, chất tẩy rửa có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Một số trường hợp bệnh có thể khu trú quanh núm vú, thường gặp hơn ở phụ nữ đang cho con bú, gây đau rát và khó chịu.

Hình ảnh viêm da dị ứng ở người lớn. (Nguồn: SVR)
Nguy cơ bị viêm da dị ứng
Viêm da dị ứng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn do yếu tố di truyền, môi trường và tình trạng miễn dịch. Việc nhận diện nhóm nguy cơ giúp chủ động phòng ngừa và quản lý bệnh hiệu quả.
Đối tượng dễ mắc viêm da dị ứng:
- Người có tiền sử bản thân hoặc gia đình mắc các bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng, hen suyễn, mày đay.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đặc biệt trong giai đoạn hàng rào bảo vệ da chưa hoàn thiện.
- Người làm việc trong môi trường thường xuyên tiếp xúc hóa chất, dung môi, chất tẩy rửa hoặc kim loại nặng (nhân viên y tế, thợ làm tóc, công nhân sản xuất, vệ sinh công nghiệp).
Yếu tố làm tăng nguy cơ viêm da dị ứng
- Môi trường sống ô nhiễm, nhiều bụi mịn, phấn hoa, mạt bụi hoặc nấm mốc.
- Khí hậu hanh khô, thời tiết thay đổi đột ngột, độ ẩm thấp làm da mất nước và dễ kích ứng.
- Căng thẳng kéo dài, mất ngủ hoặc áp lực tâm lý làm rối loạn miễn dịch và khiến triệu chứng dễ bùng phát.
>>> Xem thêm: Nguyên nhân, cách điều trị khi nổi mụn ở cằm hiệu quả, an toàn
Viêm da dị ứng có chữa khỏi được không?
Viêm da dị ứng là một bệnh lý da mạn tính, hiện chưa có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, tình trạng bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả thông qua việc tuân thủ chế độ điều trị y tế và chăm sóc da đúng cách. Mục tiêu của điều trị viêm da dị ứng là giảm các triệu chứng khó chịu như ngứa, đỏ và khô da, hạn chế các đợt bùng phát cấp tính, đồng thời ngăn ngừa tái phát, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Cách điều trị viêm da dị ứng an toàn, hiệu quả
Điều trị hiệu quả viêm da dị ứng cần một phương pháp tiếp cận toàn diện, kết hợp sử dụng thuốc, liệu pháp hỗ trợ và chăm sóc da hàng ngày. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:
1. Thuốc bôi viêm da dị ứng
Thuốc bôi ngoài da là lựa chọn cơ bản trong điều trị viêm da dị ứng, giúp kiểm soát viêm tại chỗ, giảm ngứa, đỏ da, bong tróc và cải thiện chất lượng cuộc sống. Một số thuốc bôi viêm da dị ứng bạn có thể tham khảo:
2. Kem bôi corticosteroid
- Cơ chế tác động: Corticosteroid ức chế phản ứng viêm quá mức của hệ miễn dịch, giảm sản xuất cytokine và hạn chế hoạt động của các tế bào viêm, từ đó giảm đỏ, sưng và ngứa.
- Cách dùng: Thoa một lớp mỏng lên vùng da bị viêm 1–2 lần/ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Thời gian điều trị thường ngắn hạn để tránh tác dụng phụ.
- Lưu ý: Sử dụng kéo dài có thể gây mỏng da, giãn mao mạch, nổi mụn hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng. Cần tuân thủ liều lượng và thời gian do bác sĩ chỉ định, không tự ý dùng lâu dài.
>>> Xem thêm: Top 3 kem trị thâm mụn hiệu quả, an toàn cho làn da sáng mịn
3. Thuốc ức chế calcineurin (Tacrolimus, Pimecrolimus)
- Cơ chế tác động: Thuốc ức chế enzyme calcineurin trong tế bào lympho T, từ đó ngăn sản xuất cytokine gây viêm, giảm ngứa và viêm da mà không làm mỏng da như corticosteroid.
- Cách dùng: Thoa một lớp mỏng lên vùng da tổn thương 1–2 lần/ngày. Thường được chỉ định thay thế corticosteroid kéo dài hoặc dùng cho vùng da nhạy cảm như mặt, cổ, nếp gấp.
- Lưu ý: Một số người có thể thấy cảm giác nóng rát, châm chích nhẹ trong những ngày đầu, thường giảm sau vài ngày. Không bôi lên da nhiễm trùng, vết thương hở khi không có chỉ dẫn y khoa. Thuốc cần được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
>>> Xem thêm: Gel lột mụn từ A-Z: Lợi ích tức thì & rủi ro tiềm ẩn dưới góc nhìn da liễu
4. Thuốc kháng sinh uống
- Cơ chế tác động: Thuốc kháng sinh không điều trị nguyên nhân dị ứng, nhưng được chỉ định khi viêm da dị ứng bị bội nhiễm hoặc tiến triển nặng, nhằm ngăn ngừa biến chứng nhiễm trùng thứ phát.
- Cách dùng: Liều lượng và loại kháng sinh được lựa chọn theo mức độ nhiễm trùng, tuổi tác và tình trạng sức khỏe. Thường dùng trong thời gian ngắn, kết hợp với điều trị bôi ngoài da.
- Lưu ý: Việc sử dụng kháng sinh cần theo hướng dẫn y khoa nghiêm ngặt để tránh kháng thuốc và tác dụng phụ trên gan, thận hoặc đường tiêu hóa.
>>> Xem thêm: Kem Trị Mụn: Kinh nghiệm lựa chọn 2025 và cách sử dụng
5. Thuốc kháng histamine
- Cơ chế tác động: Ức chế hoạt động của histamine – chất trung gian gây ngứa và viêm, giúp giảm ngứa, cải thiện tình trạng da và hỗ trợ giấc ngủ.
- Cách dùng:
- Thuốc thế hệ 2 (Cetirizine, Loratadine, Fexofenadine): Ít gây buồn ngủ, phù hợp dùng ban ngày.
- Thuốc thế hệ 1 (Diphenhydramine, Chlorpheniramine): Có tác dụng an thần, thường dùng vào ban đêm giúp cải thiện giấc ngủ.
- Liều lượng: 1–2 lần/ngày theo hướng dẫn của bác sĩ, điều chỉnh tùy mức độ ngứa và tình trạng bệnh.
- Lưu ý: Không tự ý thay đổi liều hoặc dùng lâu dài mà không có chỉ dẫn. Thuốc thế hệ 1 có thể gây buồn ngủ, khô miệng, giảm tập trung. Thuốc thế hệ 2 an toàn hơn cho sử dụng dài ngày nhưng vẫn cần theo dõi tác dụng phụ hiếm gặp như nhịp tim nhanh hoặc phản ứng dị ứng.
6. Thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporine, Methotrexate, Dupilumab)
- Cơ chế tác động: Ức chế hoạt động quá mức của hệ miễn dịch, giảm viêm toàn thân và kiểm soát các đợt bùng phát nặng của viêm da dị ứng.
- Cách dùng: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa da liễu, liều lượng và thời gian được cá nhân hóa dựa trên mức độ bệnh, cân nặng, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể.
- Lưu ý: Thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng, ảnh hưởng gan, thận, rối loạn huyết học, phản ứng dị ứng. Cần theo dõi y tế chặt chẽ, xét nghiệm định kỳ và không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều lượng. Dupilumab là thuốc sinh học, hiệu quả cao và ít tác dụng phụ hệ thống hơn so với Cyclosporine hoặc Methotrexate nhưng chi phí cao và vẫn cần giám sát y khoa.
7. Liệu pháp ánh sáng
Liệu pháp ánh sáng (Phototherapy) là phương pháp điều trị được sử dụng cho những người bị viêm da dị ứng mức độ trung bình đến nặng, đặc biệt khi các phương pháp dùng thuốc bôi hoặc thuốc uống không đem lại hiệu quả. Phương pháp này tận dụng ánh sáng UV để làm giảm viêm, kiểm soát ngứa và cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da. Nhờ vậy, bệnh nhân có thể kiểm soát các triệu chứng lâu dài mà không phải sử dụng thuốc liên tục, đồng thời giảm nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
Phototherapy sử dụng tia cực tím UVB hoặc UVA để tác động trực tiếp lên vùng da tổn thương:
- Giảm viêm: Ức chế phản ứng viêm tại chỗ, làm dịu các triệu chứng đỏ, sưng và ngứa.
- Ổn định hệ miễn dịch tại chỗ: Điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch trong da, hạn chế phản ứng dị ứng quá mức.
- Cải thiện hàng rào bảo vệ da: Tăng cường chức năng bảo vệ tự nhiên của da, giảm nguy cơ kích ứng và bội nhiễm.
Quy trình:
- Thực hiện tại cơ sở y tế chuyên khoa, dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
- Liệu trình chiếu tia UV ngắn, thường từ vài tuần đến vài tháng, tùy theo mức độ đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Có thể kết hợp với các phương pháp điều trị khác như thuốc bôi hoặc thuốc uống để nâng cao hiệu quả.
Lưu ý:
- Cần được theo dõi chặt chẽ để tránh tác dụng phụ, đặc biệt nguy cơ ung thư da nếu điều trị kéo dài hoặc lạm dụng.
- Không tự ý điều trị tại nhà mà không có chỉ định và giám sát y tế.
- Thận trọng ở người có tiền sử da nhạy cảm, mắc bệnh lý về da khác hoặc dùng thuốc nhạy cảm với ánh sáng.
>>> Xem thêm: Các hoạt chất trị mụn an toàn, hiệu quả được bác sĩ da liễu khuyên dùng
8. Sản ẩm dưỡng ẩm hỗ trợ
Dưỡng ẩm là bước quan trọng trong quản lý viêm da dị ứng, giúp duy trì hàng rào bảo vệ da, giảm ngứa, khô và bong tróc, đồng thời hạn chế các đợt bùng phát. Việc chọn sản phẩm dưỡng ẩm phù hợp và thực hiện chăm sóc da đúng cách là nền tảng để kiểm soát lâu dài bệnh lý này.
Tiêu chí lựa chọn sản phẩm dưỡng ẩm cho da bị viêm da dị ứng:
- Không chứa hương liệu, cồn hoặc chất bảo quản mạnh, tránh kích ứng da.
- Ưu tiên kem có kết cấu đặc, giữ ẩm lâu, phù hợp với làn da khô và bong tróc do viêm da dị ứng.
Thành phần nên có trong sản phẩm dưỡng ẩm:
- Ceramide: Phục hồi và duy trì hàng rào bảo vệ da.
- Glycerin, Hyaluronic Acid: Cung cấp và giữ nước, tăng độ ẩm cho da.
- Niacinamide: Làm dịu da, giảm viêm, hỗ trợ phục hồi hàng rào bảo vệ da.
- Shea Butter: Cung cấp độ ẩm tự nhiên, làm mềm và mịn da.
Thành phần cần tránh:
- Paraben, Sulfate, Propylene Glycol: Dễ gây kích ứng hoặc làm viêm da nặng hơn.
- Hương liệu tổng hợp: Có thể gây phản ứng dị ứng trên làn da nhạy cảm.
Việc dưỡng ẩm đều đặn, kết hợp với chăm sóc da nhẹ nhàng, không cào gãi hoặc tiếp xúc hóa chất mạnh sẽ giúp kiểm soát viêm da dị ứng hiệu quả và giảm nguy cơ tái phát.
>>> Xem thêm: TOP kem dưỡng ẩm cho da dầu mụn được yêu thích nhất hiện nay

Để điều trị viêm da dị ứng hiệu quả và an toàn, cần kết hợp điều trị y khoa và chăm sóc tại nhà. (Nguồn: SVR)
Biện pháp phòng ngừa viêm da dị ứng
Phòng ngừa viêm da dị ứng chủ yếu dựa vào việc hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây kích ứng da và duy trì hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh. Các biện pháp cụ thể bao gồm:
- Dưỡng ẩm thường xuyên: Duy trì bề mặt da đủ ẩm giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, giảm ngứa và ngăn ngừa bùng phát. Bôi kem dưỡng ẩm hoặc thuốc mỡ ít nhất 2 lần/ngày, đặc biệt khi thời tiết hanh khô, và tắm bằng nước ấm vừa phải.
- Chọn sản phẩm tiếp xúc với da dịu nhẹ: Sử dụng xà phòng, sữa tắm, kem dưỡng hoặc bột giặt không hương liệu, không phẩm màu và không chứa chất bảo quản mạnh. Điều này giúp hạn chế tối đa nguy cơ kích ứng da nhạy cảm.
- Chọn quần áo phù hợp: Ưu tiên quần áo từ cotton hoặc sợi tự nhiên, thoáng mát, hạn chế ma sát lên da. Tránh các loại vải len, lụa hoặc polyester có thể gây kích ứng và tăng ngứa.
- Giữ môi trường xung quanh sạch sẽ: Vệ sinh nhà cửa thường xuyên, giảm bụi, lông thú và phấn hoa. Tránh khói thuốc và các yếu tố ô nhiễm khác để bảo vệ da nhạy cảm.
- Kiểm soát căng thẳng và stress: Stress kéo dài có thể làm viêm da dị ứng nặng hơn. Thực hành thư giãn, thiền, yoga hoặc các hoạt động giải trí giúp ổn định tinh thần và hỗ trợ kiểm soát bệnh.
- Hạn chế thay đổi nhiệt độ đột ngột: Tránh tiếp xúc với môi trường quá nóng hoặc quá lạnh và hạn chế đổ mồ hôi nhiều. Điều này giúp giảm kích ứng và ngăn ngừa bùng phát viêm da dị ứng.

Cách phòng ngừa viêm da dị ứng, hãy tránh tác nhân gây dị ứng và chăm sóc da đúng cách. (Nguồn: SVR)
Gợi ý sản phẩm hỗ trợ chăm sóc viêm da dị ứng từ SVR
Thương hiệu dược mỹ phẩm SVR cung cấp các sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt, đặc biệt dành cho làn da nhạy cảm, rất khô hoặc dễ bị viêm da dị ứng. Trong đó, dòng TOPIALYSE được thiết kế toàn diện nhằm làm sạch, dưỡng ẩm, phục hồi và củng cố hàng rào bảo vệ da, giúp giảm ngứa, kích ứng và hạn chế nguy cơ tái phát viêm da. Những sản phẩm này phù hợp cho cả người lớn và trẻ em, trở thành giải pháp hỗ trợ hiệu quả trong quản lý viêm da dị ứng hàng ngày.
Gel làm sạch hỗ trợ chăm sóc viêm da dị ứng SVR Topialyse Gel Lavant
SVR Topialyse Gel Lavant là gel làm sạch dịu nhẹ, được thiết kế đặc biệt cho làn da khô, rất khô và nhạy cảm, kể cả da cơ địa dễ bị viêm da dị ứng. Sản phẩm không chứa xà phòng, hương liệu, paraben hay các chất tẩy rửa mạnh, giúp bảo vệ hàng rào bảo vệ tự nhiên của da ngay cả khi sử dụng thường xuyên. Gel phù hợp dùng cho cả mặt và cơ thể, bao gồm cả làn da của trẻ sơ sinh.
Thành phần nổi bật
- Niacinamide (Vitamin B3): Làm dịu da, hỗ trợ giảm viêm và tăng cường hàng rào bảo vệ da.
- Phức hợp Omega 3, 6, 9: Dưỡng ẩm sâu, phục hồi màng lipid tự nhiên của da.
- Glycerin: Giữ nước, giúp da mềm mịn và ngăn ngừa tình trạng khô da.
Công dụng chính
- Làm sạch nhẹ nhàng, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất mà không làm mất độ ẩm tự nhiên.
- Giảm cảm giác căng rát, ngứa và khó chịu sau khi tắm.
- Duy trì độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác nhân gây kích ứng hàng ngày.
Điểm nổi bật
- pH sinh lý, an toàn cho da nhạy cảm và không gây cay mắt.
- Có thể sử dụng cho cả trẻ em và người lớn.
- Kết cấu dạng gel trong, dễ tạo bọt nhẹ và rửa sạch nhanh chóng, mang lại cảm giác mềm mịn tức thì.

Gel làm sạch hỗ trợ chăm sóc viêm da dị ứng SVR Topialyse Gel Lavant. (Nguồn: SVR)
Kem dưỡng thể bảo vệ chuyên sâu, làm dịu viêm da dị ứng SVR Topialyse Baume Protect+
SVR Topialyse Baume Protect+ là kem dưỡng thể chuyên sâu, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây kích ứng bên ngoài, đồng thời hỗ trợ phục hồi da khô, rất khô hoặc da viêm da dị ứng. Sản phẩm lý tưởng cho việc chăm sóc da nhạy cảm hằng ngày, duy trì độ ẩm lâu dài và giảm nguy cơ bùng phát viêm da.
Thành phần nổi bật
- Phức hợp Endobiome™: Hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh tự nhiên trên da, giảm nguy cơ viêm và kích ứng.
- Niacinamide 4%: Làm dịu da, giảm ngứa, chống viêm và cải thiện hàng rào bảo vệ da.
- Bơ Babassu và Dầu Dừa: Dưỡng ẩm sâu, làm mềm da, phục hồi màng lipid tự nhiên.
Công dụng chính
- Dưỡng ẩm và làm mềm da, giảm tình trạng ngứa và bong tróc da.
- Hỗ trợ phục hồi hàng rào bảo vệ da trong 48 giờ sau khi sử dụng.
- Ngăn ngừa tái phát viêm da dị ứng và bảo vệ da trước các yếu tố môi trường như bụi bẩn, mạt nhà hay ô nhiễm.
Điểm nổi bật
- Kết cấu sáp mịn, tan chảy nhanh khi thoa, không nhờn rít.
- Tạo lớp màng bảo vệ tự nhiên trên da, giữ ẩm lâu dài và chống tác nhân kích ứng từ môi trường.
- Thích hợp cho mọi đối tượng, bao gồm trẻ em và người lớn có da nhạy cảm.

Kem dưỡng thể bảo vệ chuyên sâu, làm dịu viêm da dị ứng SVR Topialyse Baume Protect+. (Nguồn: SVR)
Câu hỏi thường gặp về viêm da dị ứng
Viêm da dị ứng có lây không?
Viêm da dị ứng không lây từ người này sang người khác. Đây là một bệnh lý da mạn tính liên quan đến cơ địa, di truyền và phản ứng miễn dịch quá mức với các tác nhân dị ứng. Bệnh không phát sinh từ virus hay vi khuẩn, mà xuất phát từ yếu tố cá nhân và môi trường, do đó tiếp xúc thông thường không làm lây lan bệnh.
Viêm da dị ứng có tự hết không?
Viêm da dị ứng ở mức độ nhẹ có thể tự cải thiện nếu kịp thời loại bỏ các tác nhân gây dị ứng, với triệu chứng giảm dần trong khoảng 2–4 tuần. Tuy nhiên, đối với viêm da dị ứng mãn tính hoặc các trường hợp nặng, bệnh thường không tự khỏi và cần can thiệp y tế kết hợp với quản lý lâu dài để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.
Viêm da dị ứng có nguy hiểm không?
Viêm da dị ứng thường không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được quản lý đúng cách, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Những biến chứng phổ biến bao gồm nhiễm trùng da, hình thành sẹo và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống như mất ngủ, căng thẳng và khó chịu kéo dài.
Trong một số trường hợp hiếm, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như nhiễm trùng da do virus herpes hoặc viêm cầu thận, có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Những nhóm đối tượng có hệ miễn dịch yếu, người lớn tuổi hoặc trẻ em thường có nguy cơ gặp các biến chứng nặng cao hơn.
Viêm da dị ứng là bệnh lý mạn tính, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu biết cách chăm sóc da và phòng tránh các tác nhân kích ứng. SVR hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về triệu chứng, giai đoạn và phương pháp quản lý bệnh. Khi có dấu hiệu bất thường hoặc nghi ngờ viêm da dị ứng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Đừng quên truy cập vn.svr.com để tìm hiểu thêm các sản phẩm chăm sóc da an toàn và phù hợp.