Sélectionner votre pays
Sélectionner votre langue

Peel da là gì? Lợi ích, lưu ý, quy trình peel an toàn

Peel da có tác dụng thúc đẩy tái tạo tế bào da mới, và giải quyết nhiều vấn đề về da như điều trị các loại mụn, thâm nám, sẹo rỗ và lão hoá, mang lại làn da khoẻ mạnh và mịn màng hơn. Tùy thuộc vào nồng độ và loại hoạt chất sử dụng, làn da sẽ trải qua quá trình tái tạo từ lớp biểu bì đến trung bì, cải thiện rõ rệt về cấu trúc và sắc tố.

peel da hóa học

Peel da mặt là gì?

Peel da mặt (hay peel da hoá học) là phương pháp thẩm mỹ sử dụng dung dịch hoá học (thường là axit) lên vùng da mặt, để phá vỡ có kiểm soát liên kết giữa các tế bào da ở lớp ngoài cùng (biểu bì) hoặc sâu hơn (trung bì) nhằm thúc đẩy quá trình thay da và tái tạo tế bào da mới.

Peel da làm lớp da cũ hư tổn bị loại bỏ, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế tự làm lành, sản sinh tế bào da mới và tăng cường tổng hợp collagen, elastin. Kết quả là làn da mặt trở nên sáng hơn, đều màu hơn, giảm thiểu các khuyết điểm như mụn, nếp nhăn và sạm nám. Chính vì vậy, peel da hoá học là một liệu trình điều trị da chuyên sâu, đòi hỏi kiến thức về da liễu và phải được thực hiện theo quy trình chuẩn y khoa để đảm bảo an toàn.

Lợi ích, tác dụng của peel da

Việc áp dụng phương pháp thay da sinh học (peel da) mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho làn da, giải quyết đồng thời nhiều vấn đề da liễu khác nhau.

tác dụng của peel da mặt

1. Loại bỏ tế bào chết

Các hoạt chất axit sử dụng trong peel da (như AHA, BHA) có khả năng làm lỏng lẻo và phá vỡ desmosome – liên kết protein giữa các tế bào sừng (tế bào chết) ở lớp biểu bì. Điều này giúp loại bỏ hiệu quả lớp da sần sùi, thô ráp trên bề mặt, trả lại sự thông thoáng cho nang lông và giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn.

2. Cải thiện mụn

Peel da trị mụn là một trong những phương pháp giúp làm thông thoáng lỗ chân lông bị bít tắt và hỗ trợ đẩy nhân mụn gom còi, giảm mụn viêm.

  • Đối với mụn trứng cá, mụn viêm: Hoạt chất như Salicylic Acid (BHA) có khả năng tan trong dầu, thâm nhập sâu vào lỗ chân lông, hòa tan bã nhờn, làm sạch vi khuẩn Cutibacterium acnes (trước đây là P. acnes) và giảm viêm.
  • Đối với mụn ẩn, mụn đầu đen: Quá trình peel giúp đẩy nhân mụn (gom cồi) và loại bỏ các nút sừng đang bít tắc nang lông, làm sạch sâu và ngăn ngừa mụn mới hình thành.

3. Thu nhỏ lỗ chân lông

Về mặt y học, lỗ chân lông to không thể "thu nhỏ" vĩnh viễn kích thước ban đầu. Tuy nhiên, peel da giúp làm sạch sâu bã nhờn, bụi bẩn và tế bào chết tích tụ bên trong, khiến lỗ chân lông thông thoáng. Khi không còn bị bít tắc, thành lỗ chân lông không bị nong rộng, tạo hiệu ứng thị giác là lỗ chân lông trông se khít và gọn gàng hơn.

4. Làm giảm, loại bỏ hắc sắc tố

Các dung dịch peel tác động lên lớp biểu bì, nơi chứa các tế bào hắc tố (melanin).

  • Lột bỏ sắc tố bề mặt: Quá trình bong da sau peel sẽ mang theo các tế bào da chứa melanin dư thừa, làm mờ nhanh chóng các vết thâm mụn, tàn nhang và các đốm nâu.
  • Ức chế sản sinh melanin: Một số hoạt chất peel còn có khả năng ức chế tyrosinase, enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất melanin, giúp ngăn ngừa sự hình thành nám và sạm da mới.

5. Làn da mềm mịn, sáng hơn

Sau khi lớp tế bào chết sần sùi được loại bỏ và các tế bào da mới được tái tạo, bề mặt da trở nên đồng nhất hơn về cấu trúc. Làn da mới có khả năng phản xạ ánh sáng tốt hơn, mang lại vẻ ngoài căng bóng, da mặt trắng hồng, mịn màng và rạng rỡ.

6. Cải thiện lão hóa da

Peel da ở cấp độ trung bình và sâu có thể tác động đến lớp trung bì. "Tổn thương" có kiểm soát này gửi tín hiệu đến các nguyên bào sợi (fibroblasts), kích thích chúng tăng sinh collagen và elastin – hai protein quyết định độ săn chắc và đàn hồi của da. Nhờ vậy, các nếp nhăn li ti và rãnh nhăn nông được cải thiện đáng kể.

7. Điều trị sẹo

Đối với các loại sẹo mụn nông (sẹo rỗ đáy tròn hoặc đáy vuông nông), peel da (đặc biệt là peel TCA Cross) có thể mang lại hiệu quả làm mờ sẹo. Axit nồng độ cao tác động chính xác vào đáy sẹo, kích thích mạnh mẽ quá trình làm đầy mô sẹo từ bên dưới, giúp bề mặt da trở nên bằng phẳng hơn sau nhiều liệu trình.

Các hoạt chất peel da phổ biến

Hiệu quả và độ sâu của liệu trình peel phụ thuộc hoàn toàn vào loại hoạt chất, nồng độ và thời gian lưu lại trên da.

1. Alpha Hydroxy Acids (AHA)

AHA là nhóm axit gốc nước, tan trong nước, chủ yếu hoạt động trên bề mặt da (lớp biểu bì).

  • Glycolic Acid: Có nguồn gốc từ mía đường. Với kích thước phân tử nhỏ nhất trong nhóm AHA, Glycolic Acid thâm nhập sâu và hiệu quả, rất tốt cho việc điều trị lão hoá, nếp nhăn nông và làm sáng da.
  • Lactic Acid: Có nguồn gốc từ sữa chua. Kích thước phân tử lớn hơn Glycolic Acid, hoạt động nhẹ nhàng hơn và có thêm khả năng giữ ẩm tự nhiên cho da. Phù hợp với da khô, da nhạy cảm.
  • Mandelic Acid: Có nguồn gốc từ hạnh nhân đắng. Kích thước phân tử lớn nhất, thâm nhập chậm, ít gây kích ứng nhất. Mandelic Acid có đặc tính kháng khuẩn, lý tưởng cho da nhạy cảm có mụn.
  • Các AHA khác: Citric Acid (từ cam quýt), Malic Acid (từ táo), Tartaric Acid (từ nho) thường được dùng ở nồng độ thấp hoặc kết hợp để bổ trợ.

2. Beta Hydroxy Acid (BHA)

Hoạt chất phổ biến và gần như duy nhất trong nhóm BHA được dùng trong da liễu là Salicylic Acid.

  • Cơ chế: Salicylic Acid là axit gốc dầu, tan trong lipid. Đặc tính này cho phép Salicylic Acid xuyên qua lớp dầu tự nhiên của da, đi sâu vào lỗ chân lông để hòa tan bã nhờn và tế bào chết bít tắc.
  • Vai trò: Đây là hoạt chất cần có trong điều trị mụn trứng cá, mụn đầu đen, mụn đầu trắng và kiểm soát dầu thừa. Nó cũng có đặc tính kháng viêm, giúp làm dịu các nốt mụn sưng đỏ.

3. Trichloroacetic Acid (TCA)

TCA là một axit hữu cơ mạnh, không cần trung hoà (tự trung hoà khi tiếp xúc với protein trên da).

  • Cơ chế: Gây đông tụ protein của da, dẫn đến việc bong tróc lớp biểu bì và trung bì.
  • Vai trò: Tùy thuộc vào nồng độ, TCA được sử dụng cho cả peel nông, trung bình và sâu.
    • Nồng độ 10-25%: Peel nông, trị thâm, làm sáng da.
    • Nồng độ 30-50%: Peel trung bình, điều trị nếp nhăn, rối loạn sắc tố.
    • TCA Cross (80-100%): Chấm nồng độ cao trực tiếp vào đáy sẹo rỗ (kỹ thuật Chemical Reconstruction of Skin Scars) để kích thích làm đầy sẹo.

4. Các hoạt chất kết hợp (Dung dịch Jessner)

Dung dịch Jessner là một công thức peel kết hợp kinh điển, bao gồm: 14% Salicylic Acid (BHA), 14% Lactic Acid (AHA), 14% Resorcinol

Sự kết hợp này mang lại hiệu quả toàn diện: BHA làm sạch lỗ chân lông, LHA tẩy tế bào chết bề mặt, và Resorcinol tăng cường hiệu quả điều trị sắc tố và kháng khuẩn.

5. Phenol (Carbolic Acid)

Đây là hoạt chất mạnh nhất, chỉ được sử dụng cho peel sâu.

  • Cơ chế: Gây ly giải protein mạnh, tác động sâu đến lớp trung bì lưới.
  • Vai trò: Điều trị các nếp nhăn sâu, lão hoá da nghiêm trọng do ánh nắng mặt trời và sẹo rỗ nặng.
  • Lưu ý: Peel Phenol là một thủ thuật y tế phức tạp, có nguy cơ ảnh hưởng đến tim (gây rối loạn nhịp tim) và thận. Quá trình thực hiện đòi hỏi phải theo dõi điện tâm đồ (EKG) và thực hiện bởi bác sĩ da liễu cực kỳ kinh nghiệm trong môi trường y tế có kiểm soát.

6. Retinol

Retinol là một hoạt chất điều trị và tái tạo từ bên trong. Khi Retinol "thúc" các tế bào mới sản sinh và di chuyển lên bề mặt quá nhanh, các tế bào cũ chưa kịp bong ra một cách tự nhiên và đồng đều, dẫn đến hiện tượng lạo xạo, khô và bong tróc thấy rõ.

Mục đích chính của Retinol là bình thường hóa chức năng của da, kích thích sản sinh collagen, giảm nếp nhăn, và điều trị mụn.

Các cấp độ peel da

Dựa trên độ sâu mà hoạt chất thâm nhập vào cấu trúc da, peel da (tái tạo da bằng hóa chất) được chia làm ba cấp độ chính. Mỗi cấp độ sẽ giải quyết những vấn đề da chuyên biệt và có thời gian phục hồi khác nhau.

Các cấp độ peel da nông, trung bình và sâu

1. Cấp độ nông

Đây là cấp độ peel nhẹ nhàng nhất, thường được lựa chọn để duy trì và cải thiện bề mặt da. Nó chỉ tác động trên lớp ngoài cùng, giúp giải quyết các vấn đề cơ bản mà không cần thời gian nghỉ dưỡng phức tạp. Vì vậy, đây là lựa chọn phổ biến để làm sáng da và kiểm soát mụn cho người mới bắt đầu.

  • Độ sâu: Chỉ tác động đến lớp sừng và lớp biểu bì nông.
  • Hoạt chất thường dùng: AHA nồng độ thấp (Glycolic Acid 20-30%), BHA (Salicylic Acid 20-30%), TCA 10-25%, dung dịch Jessner.
  • Mục đích: Tẩy tế bào chết nhẹ, làm sáng da, mờ thâm mụn nhẹ, cải thiện da xỉn màu, kiểm soát mụn.
  • Thời gian phục hồi: Rất nhanh, thường chỉ đỏ nhẹ trong vài giờ. Da có thể bong mủn li ti hoặc không bong. Có thể lặp lại sau mỗi 2-4 tuần.

peel da nông

2. Cấp độ trung bình

Cấp độ này thâm nhập sâu hơn, vượt qua lớp biểu bì để đến lớp trung bì nông. Đây là một liệu pháp mạnh mẽ hơn, nhắm vào các vấn đề "cứng đầu" như rối loạn sắc tố và các dấu hiệu lão hóa đầu tiên. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị và chăm sóc sau peel kỹ lưỡng hơn.

  • Độ sâu: Tác động hết lớp biểu bì và lan xuống lớp trung bì nông.
  • Hoạt chất thường dùng: TCA 35-50%, Glycolic Acid 50-70% (lưu trên da lâu hơn), peel Jessner kết hợp TCA.
  • Mục đích: Điều trị rối loạn sắc tố (nám, tàn nhang), nếp nhăn nông, sẹo mụn nhẹ, tổn thương do ánh nắng.
  • Thời gian phục hồi: Cần 5-7 ngày. Da sẽ đỏ rát, sưng, sau đó sạm lại và bong tróc thành từng mảng lớn. Đòi hỏi chăm sóc sau peel cẩn thận.

3. Cấp độ sâu

Đây là cấp độ peel xâm lấn nhất, tác động sâu đến tận lớp trung bì lưới. Thủ thuật này mang lại kết quả ấn tượng nhất trong việc "thay mới" làn da, nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao nhất. Vì tính chất phức tạp, peel sâu bắt buộc phải được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa da liễu tại cơ sở y tế.

  • Độ sâu: Tác động sâu đến lớp trung bì lưới.
  • Hoạt chất thường dùng: Phenol, TCA nồng độ cao (>50%).
  • Mục đích: Cải thiện nếp nhăn sâu, sẹo rỗ nặng, và tình trạng lão hoá da nghiêm trọng.
  • Thời gian phục hồi: Lâu, từ 10-14 ngày để da lành bề mặt và có thể đỏ kéo dài vài tháng. Đây là thủ thuật xâm lấn, nguy cơ biến chứng cao (sẹo, mất sắc tố, nhiễm trùng), bắt buộc phải thực hiện tại bệnh viện bởi bác sĩ chuyên khoa da liễu.

peel da sâu tầng chống lão hóa

Ưu điểm và tác dụng phụ khi peel da

Peel da là một phương pháp thẩm mỹ hiệu quả, nhưng không phải là một "phép màu" không có rủi ro. Trước khi quyết định thực hiện, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng cả hai mặt lợi ích và rủi ro của phương pháp này.

Ưu điểm peel da

Peel da được ưa chuộng nhờ khả năng mang lại sự "lột xác" rõ rệt cho làn da mà các sản phẩm bôi thoa hàng ngày khó làm được. Đây là giải pháp nhanh chóng, đa mục tiêu, giúp giải quyết cùng lúc nhiều vấn đề da. Hơn nữa, đây là một phương pháp không xâm lấn, không cần "dao kéo".

  • Hiệu quả dưỡng da đẹp hơn nhanh chóng: So với các sản phẩm bôi thoa tại nhà, peel da mang lại kết quả cải thiện rõ rệt chỉ sau 1-2 liệu trình.
  • Giải quyết nhiều vấn đề: Một liệu trình peel có thể đồng thời trị mụn, mờ thâm, làm sáng da, se khít lỗ chân lông và trẻ hoá.
  • Không phẫu thuật: Là phương pháp thẩm mỹ nội khoa, không cần dao kéo, ít xâm lấn (với peel nông và trung bình).
  • Thời gian thực hiện ngắn: Một buổi peel da chuẩn y khoa thường chỉ kéo dài từ 15-30 phút.
  • Kích thích collagen: Thúc đẩy quá trình tái tạo da từ bên trong, giúp da khoẻ mạnh và săn chắc về lâu dài.

Tác dụng phụ peel da

Bên cạnh những lợi ích hấp dẫn, peel da cũng tiềm ẩn những rủi ro nếu không được thực hiện đúng kỹ thuật hoặc chăm sóc sau peel sai cách. Lớp da non sau khi tái tạo cực kỳ mỏng manh và nhạy cảm. Việc hiểu rõ các nhược điểm là bắt buộc để đảm bảo an toàn.

tác dụng phụ peel da

  • Da nhạy cảm với ánh nắng: Sau khi peel, lớp da non mới rất mỏng manh và cực kỳ nhạy cảm với tia UV. Nếu không chống nắng kỹ, da rất dễ bị tăng sắc tố sau viêm, tình trạng sạm nám có thể nặng hơn ban đầu.
  • Nguy cơ biến chứng: Nếu thực hiện sai kỹ thuật, chọn sai nồng độ, hoặc chăm sóc sau peel không đúng, da có thể gặp biến chứng như: bỏng rát, nhiễm trùng, mụn nước (herpes bùng phát), sẹo, hoặc rối loạn sắc tố (mất hoặc tăng sắc tố).
  • Cần thời gian nghỉ dưỡng: Đặc biệt với peel trung bình và sâu, da cần 5-10 ngày để bong tróc và phục hồi. Quá trình bong da có thể gây mất thẩm mỹ tạm thời.
  • Không phù hợp với mọi loại da: Những người có cơ địa sẹo lồi, da quá nhạy cảm, hoặc đang có bệnh lý da liễu cấp tính không thể thực hiện.
  • Chi phí: Peel da là một liệu trình cần thực hiện định kỳ, chi phí có thể cao hơn so với chăm sóc da thông thường.

Quy trình peel da an toàn, chuẩn y khoa

Một quy trình peel da tại cơ sở y tế uy tín, được thực hiện bởi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên có chuyên môn, phải tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

quy trình peel da khoa học an toàn

Bước 1: Thăm khám và tư vấn

  • Bác sĩ da liễu sẽ soi da, đánh giá tình trạng da (loại da, mức độ mụn, sắc tố, lão hoá) và các vấn đề sức khỏe tổng quát.
  • Khai thác tiền sử bệnh lý, các sản phẩm đang dùng, tiền sử dị ứng, và xác định các chống chỉ định (nếu có).
  • Lựa chọn hoạt chất, nồng độ peel và cấp độ peel phù hợp nhất với tình trạng da của khách hàng.

Bước 2: Làm sạch da

  • Tẩy trang và rửa mặt bằng sữa rửa mặt y khoa dịu nhẹ để loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, dầu thừa và lớp trang điểm.
  • Sát khuẩn da bằng dung dịch chuyên dụng (như cồn hoặc Povidone-iodine pha loãng) để đảm bảo da vô khuẩn.

Bước 3: Bảo vệ các vùng da nhạy cảm

  • Sử dụng sáp Vaseline (hoặc các loại kem mỡ bảo vệ) bôi vào các vùng da mỏng, nhạy cảm như khoé mắt, khoé mũi, viền môi, và các vết thương hở nhỏ (nếu có) để ngăn axit tiếp xúc với các vùng này.

Bước 4: Thoa dung dịch peel

  • Bác sĩ hoặc kỹ thuật viên sẽ dùng dụng cụ (tăm bông, cọ chuyên dụng) thoa đều dung dịch peel lên da theo thứ tự: trán, hai bên má, mũi, cằm.
  • Quá trình thoa phải nhanh, đều tay và có kiểm soát. Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ phản ứng của da (hiện tượng "frosting" – da trắng lên do protein bị đông tụ, mức độ đỏ da) và cảm nhận của khách hàng (mức độ châm chích, nóng rát).
  • Thời gian lưu axit trên da được căn chỉnh nghiêm ngặt, tuỳ thuộc vào loại axit và mục tiêu điều trị (thường từ 30 giây đến vài phút).

Bước 5: Trung hoà dung dịch peel (nếu cần)

  • Đối với các loại peel cần trung hoà (như Glycolic Acid), bác sĩ sẽ thoa dung dịch trung hoà (thường là Sodium Bicarbonate) để dừng tác động của axit ngay lập tức.
  • Đối với các loại peel tự trung hoà (như Salicylic Acid, TCA), bước này có thể được bỏ qua và chỉ cần lau sạch bằng nước muối sinh lý hoặc nước cất.

Bước 6: Làm dịu và phục hồi

  • Đắp mặt nạ làm dịu, gạc lạnh (cold pack) hoặc điện di lạnh để giảm cảm giác nóng rát, châm chích ngay lập tức.
  • Thoa các sản phẩm serum, kem dưỡng chứa hoạt chất phục hồi như B5 (Panthenol), Hyaluronic Acid, Ceramide... để cấp ẩm và củng cố hàng rào bảo vệ da.

Bước 7: Chống nắng

  • Đây là bước bắt buộc cuối cùng. Bác sĩ sẽ thoa một lớp kem chống nắng vật lý (chứa Zinc Oxide, Titanium Dioxide) có chỉ số SPF 50+, PA++++ để bảo vệ làn da non nớt ngay lập tức khỏi tia UV.

Ai không nên thực hiện peel da?

Phương pháp peel da hoá học có một số chống chỉ định nghiêm ngặt, bởi bên cạnh nhiều lợi ích thì cũng có nhiều rủi ro đi kèm nếu tình trạng sức khỏe và làn da không phù hợp với phương pháp này.

Những đối tượng sau đây không nên thực hiện peel da:

  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú: Một số hoạt chất (như Salicylic Acid, Phenol) có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc tiết qua sữa mẹ.
  • Người có vết thương hở, nhiễm trùng da: Peel da lên vùng da bị tổn thương có thể gây nhiễm trùng nặng hơn hoặc để lại sẹo.
  • Người đang có đợt bùng phát Herpes Simplex (virus gây mụn rộp) ở vùng mặt.
  • Người có tiền sử sẹo lồi: Peel da, đặc biệt là peel trung bình và sâu, có nguy cơ kích hoạt cơ chế hình thành sẹo lồi.
  • Người vừa sử dụng Isotretinoin (thuốc trị mụn) đường uống trong vòng 6 tháng gần nhất, do da đang rất nhạy cảm và mỏng, nguy cơ để lại sẹo cao.
  • Người có làn da quá nhạy cảm, đang trong đợt bùng phát của bệnh Rosacea (chứng đỏ mặt) hoặc viêm da cơ địa (Eczema).
  • Người không có khả năng tuân thủ việc chống nắng tuyệt đối sau liệu trình.

Ai nên thực hiện peel da?

Nếu bạn đang vật lộn với các vấn đề về bề mặt da, sắc tố hoặc mụn mà các sản phẩm bôi thoa thông thường không giải quyết triệt để, bạn có thể tìm đến phương pháp peel da để thấy rõ sự cải thiện đẹp lên trông thấy của làn da mỗi ngày.

  • Da mụn: Bao gồm mụn ẩn, mụn đầu đen, mụn đầu trắng, và mụn viêm ở mức độ nhẹ đến trung bình.
  • Da có nhiều thâm mụn: Peel da giúp đẩy nhanh quá trình mờ thâm, làm đều màu da.
  • Rối loạn sắc tố: Da bị nám nông, tàn nhang, đồi mồi do tác động của ánh nắng mặt trời.
  • Da lão hoá: Da xuất hiện các nếp nhăn nông, nếp nhăn li ti, bề mặt da kém săn chắc.
  • Da sần sùi, thô ráp: Bề mặt da không mịn màng, lỗ chân lông to (do bít tắc), da xỉn màu và thiếu sức sống.
  • Sẹo mụn nông: Peel TCA Cross có thể cải thiện các loại sẹo rỗ ở mức độ nông và trung bình.

Những lưu ý chăm sóc da mặt sau peel da

Chăm sóc da sau peel chiếm 50% thành công của liệu trình. Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn sau là điều bắt buộc để da phục hồi tốt và tránh biến chứng.

☀️ Chống nắng là ưu tiên SỐ 1

  • Tuyệt đối không để da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, kể cả khi trời râm mát. Tia UV là kẻ thù lớn nhất gây tăng sắc tố sau peel.
  • Sử dụng kem chống nắng SPF 50+, PA++++ (phổ rộng). Ưu tiên kem chống nắng vật lý (Mineral Sunscreen) vì tính dịu nhẹ, ít gây kích ứng cho da non.
  • Thoa lại kem chống nắng mỗi 2-3 giờ nếu ở ngoài trời, hoặc sau mỗi 4 giờ nếu làm việc trong văn phòng.
  • Che chắn vật lý tối đa: Đội mũ rộng vành, đeo kính râm, sử dụng khẩu trang vải tối màu có chỉ số UPF.

💧 Làm sạch và phục hồi

  • Không rửa mặt trong 4-6 giờ đầu sau khi peel (tuân theo chỉ dẫn cụ thể của bác sĩ).
  • Trong 3-5 ngày đầu, chỉ rửa mặt bằng nước muối sinh lý hoặc nước đun sôi để nguội. Sau đó, chuyển sang sữa rửa mặt y khoa dịu nhẹ, không chứa hạt (scrub), không xà phòng (soap-free).
  • Tuyệt đối KHÔNG cạy, gãi, bóc, lột vảy da đang bong. Hãy để da bong tróc tự nhiên. Việc bóc da non có thể gây chảy máu, nhiễm trùng và để lại sẹo vĩnh viễn.
  • Tăng cường sử dụng các sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi chứa các thành phần như:
    • B5 (Panthenol): Làm dịu, giảm đỏ, thúc đẩy lành thương.
    • Hyaluronic Acid (HA): Cấp ẩm sâu, giúp da căng mọng.
    • Ceramides: Củng cố hàng rào bảo vệ da, khoá ẩm.
    • Peptide: Kích thích phục hồi và tái tạo da.

⛔ Những điều cần tránh tuyệt đối

  • Ngưng các hoạt chất treatment: Ngừng sử dụng Retinoids (Retinol, Tretinoin), AHA, BHA, Vitamin C (dạng L-Ascorbic Acid) trong ít nhất 7-14 ngày, hoặc cho đến khi da lành hoàn toàn.
  • Không trang điểm: Hạn chế trang điểm tối đa, đặc biệt là các loại kem nền, phấn phủ dày, cho đến khi làn da ngừng bong tróc để tránh bít tắc và nhiễm trùng.
  • Tránh nhiệt độ cao: Không xông hơi (sauna), không rửa mặt bằng nước nóng, tránh các hoạt động thể thao gây đổ mồ hôi nhiều trong 3-5 ngày đầu.
  • Tránh môi trường bụi bẩn, ô nhiễm: Giữ da sạch sẽ nhất có thể. Không đi bơi ở hồ bơi (nước chứa Clo) hoặc tắm biển.

Những câu hỏi thường gặp khi peel da

1. Peel da có tốt không?

Peel da là một phương pháp điều trị da liễu tốt và hiệu quả khi được thực hiện đúng chỉ định, đúng kỹ thuật bởi người có chuyên môn (bác sĩ da liễu) và tuân thủ chăm sóc sau peel nghiêm ngặt, đặc biệt là chống nắng.

2. Bao lâu thì nên peel da một lần?

Tần suất peel da phụ thuộc vào cấp độ peel và tình trạng da:

  • Peel nông: Có thể lặp lại sau mỗi 2-4 tuần.
  • Peel trung bình: Cần thời gian phục hồi lâu hơn, thường lặp lại sau 4-6 tháng.
  • Peel sâu: Là thủ thuật xâm lấn nặng, thường chỉ thực hiện một lần duy nhất và kết quả kéo dài nhiều năm.

3. Peel da tại nhà có an toàn không?

Không an toàn. Các sản phẩm "peel da tại nhà" thường được quảng cáo trên thị trường có nồng độ không rõ ràng hoặc nồng độ quá cao so với mức cho phép (ví dụ: TCA 50%, Phenol). Việc tự ý sử dụng các sản phẩm này mà không có kiến thức chuyên môn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như bỏng da, sẹo vĩnh viễn, hoặc tăng sắc tố nặng nề. Chỉ nên sử dụng các sản phẩm tẩy tế bào chết hoá học (AHA/BHA nồng độ thấp <10%) tại nhà.

4. Peel da có làm mỏng da không?

Không. Peel da loại bỏ lớp tế bào sừng già cỗi bên ngoài, nhưng đồng thời kích thích lớp trung bì tăng sinh collagen và elastin. Về lâu dài, cấu trúc da trở nên dày dặn, săn chắc và khoẻ mạnh hơn, không hề bị mỏng đi nếu thực hiện đúng liệu trình.

5. Peel da có trị mụn ẩn không?

Có. Peel da (đặc biệt là với Salicylic Acid) rất hiệu quả trong việc làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ bít tắc và giúp đẩy nhân mụn ẩn lên bề mặt da (purging/đẩy mụn), từ đó giải quyết mụn ẩn triệt để.

6. Da nhạy cảm có peel được không?

Có thể, nhưng phải cẩn trọng. Da nhạy cảm nên bắt đầu với các hoạt chất dịu nhẹ nhất (như Lactic Acid, Mandelic Acid) ở nồng độ thấp. Bác sĩ da liễu sẽ là người quyết định da bạn có đủ khoẻ để peel hay không sau khi thăm khám.

7. Peel da bao lâu thì bong?

  • Peel nông: Thường bong mủn li ti sau 2-3 ngày hoặc không bong rõ rệt.
  • Peel trung bình: Da bắt đầu bong tróc thành mảng sau 3-4 ngày và quá trình bong kéo dài đến ngày thứ 7-10.
  • Peel sâu: Bong tróc nặng, rỉ dịch và cần 10-14 ngày để lành bề mặt.

8. Sau khi peel da bị tăng sắc tố thì phải làm sao?

Đây là biến chứng phổ biến nhất, thường do không chống nắng kỹ. Nếu gặp tình trạng này, bạn cần ngưng peel ngay lập tức và quay lại gặp bác sĩ da liễu. Bác sĩ sẽ kê đơn các hoạt chất điều trị sắc tố an toàn cho da sau peel (như Hydroquinone, Arbutin, Cysteamine...) và nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc chống nắng.

9. Peel da và tẩy tế bào chết khác nhau như thế nào?

  • Tẩy tế bào chết: Thường là peel nông, sử dụng AHA/BHA nồng độ thấp, tác động trên bề mặt, có thể làm tại nhà 1-3 lần/tuần.
  • Peel da: Là một liệu trình điều trị y khoa, sử dụng axit nồng độ cao (từ 20% trở lên), tác động sâu từ biểu bì đến trung bì, bắt buộc thực hiện tại cơ sở y tế và cần thời gian phục hồi.

10. Cần chuẩn bị gì trước khi peel da?

Khoảng 1-2 tuần trước khi peel, bạn nên:

  • Ngưng sử dụng các sản phẩm có tính lột tẩy mạnh như Retinoids (Tretinoin), AHA/BHA nồng độ cao.
  • Không tẩy lông, cạo râu hoặc waxing vùng da sắp peel.
  • Tăng cường dưỡng ẩm và phục hồi để da đủ khoẻ.
  • Chống nắng kỹ để da không bị viêm hoặc tổn thương trước khi peel.

Nguồn tham khảo:

  1. American Academy of Dermatology Association (AAD). (n.d.). Chemical peels: FAQs. Truy cập tại: https://www.aad.org/public/cosmetic/scars-pores/chemical-peels-faqs
  2. Samargandy, S., & Raggio, B. (2024). Skin Resurfacing Chemical Peels. StatPearls [Internet]. Nhà xuất bản StatPearls. Truy cập tại: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK547752/
  3. Soleymani, T., et al. (2018). A Practical Approach to Chemical Peels: A Review of Fundamentals and Step-by-step Application. The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 11(8), 21–28. Truy cập tại: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6122508/
Bác sĩ Tuyết Minh

Tư vấn chuyên môn bài viết

THS.BS TRỊNH THỊ TUYẾT MINH

Giảng viên thỉnh giảng Bộ môn Da liễu | KHOA Y - TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

Bác sĩ chuyên khoa Da liễu - Thẩm mỹ | PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU LOPIA

Khám phá sản phẩm chăm sóc da nổi bật từ SVR